Có 2 kết quả:
跑电 pǎo diàn ㄆㄠˇ ㄉㄧㄢˋ • 跑電 pǎo diàn ㄆㄠˇ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electrical leakage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electrical leakage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0